Trang chủMGH • ASX
add
Maas Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,62 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T AUD
Số lượng trung bình
594,41 N
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,04 Tr | 29,87% |
Chi phí hoạt động | 102,18 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 20,32 Tr | 3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,33 Tr | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,22 Tr | 23,49% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 25,32% |
Tổng nợ | 1,10 T | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,32 Tr | 3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,58 Tr | 122,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,28 Tr | -525,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,36 Tr | 701,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | 10,01% |
Dòng tiền tự do | 22,32 Tr | 51,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.300