Trang chủMGH • ASX
add
Maas Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T AUD
Số lượng trung bình
660,02 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,97 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 95,01 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,22 Tr | -14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,46 Tr | 22,52% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 11,56% |
Tổng nợ | 818,81 Tr | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -104,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 Tr | 77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,72 Tr | 284,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 N | -105,70% |
Dòng tiền tự do | 13,91 Tr | 42,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800