Trang chủMGH • ASX
add
Maas Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T AUD
Số lượng trung bình
280,34 N
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,94 Tr | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 90,10 Tr | 18,75% |
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,25 Tr | 14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,26 Tr | 21,78% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 10,99% |
Tổng nợ | 905,73 Tr | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,99 Tr | -3,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,77 Tr | 55,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 Tr | -39,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | 176,65% |
Dòng tiền tự do | 15,98 Tr | 78,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800