Trang chủMGIC • NASDAQ
add
Magic Software Enterprises Ltd
21,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,00 $
Đóng cửa: 13 thg 10, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,46 $
Mức chênh lệch một ngày
20,92 $ - 21,24 $
Phạm vi một năm
10,42 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
39,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,64 Tr | 11,30% |
Chi phí hoạt động | 26,73 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | 9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,36 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 541,65 Tr | — |
Tổng nợ | 239,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | 9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | -54,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | 82,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,61 Tr | -66,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,63 Tr | 19,46% |
Dòng tiền tự do | -13,83 Tr | — |
Giới thiệu
Magic Software Enterprises Ltd is a global enterprise software company headquartered in Or Yehuda, Israel. It is listed on the NASDAQ Global Select and is also listed on the Tel Aviv Stock Exchange TA-100 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.787