Trang chủMGLD • NYSEAMERICAN
add
Marygold Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,10 Tr USD
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | -17,36% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,46 | 8,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | -14,51% |
Tổng tài sản | 30,42 Tr | -7,54% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,00 N | 27,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,97 Tr | 116,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -14.231,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,00 N | -32,78% |
Dòng tiền tự do | 176,50 N | -64,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104