Trang chủMGLD • NYSEAMERICAN
add
Marygold Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,82 Tr USD
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,96 Tr | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 6,63 Tr | -16,65% |
Thu nhập ròng | -356,00 N | 77,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | 74,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 41,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | -28,66% |
Tổng tài sản | 28,44 Tr | -20,73% |
Tổng nợ | 5,53 Tr | -46,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,00 N | 77,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,00 N | 40,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 211,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -138,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,00 N | -112,02% |
Dòng tiền tự do | -765,12 N | -177,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104