Trang chủMGM • CVE
add
Maple Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
749,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 3,81% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -9,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | 130,75% |
Tổng tài sản | 9,09 Tr | 99,42% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | 153,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -9,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 N | -104,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,93 Tr | 8.524,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 439,68% |
Dòng tiền tự do | -447,68 N | 63,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13