Trang chủMGM • CVE
add
Maple Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -27,93% |
Thu nhập ròng | -143,82 N | 91,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 25,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -39,90% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | -18,13% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | -57,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,82 N | 91,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | -62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,66 N | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -185,22% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -321,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13