Trang chủMGM • NYSE
add
MGM Resorts International
31,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,86 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:59:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,29 $
Mức chênh lệch một ngày
31,68 $ - 32,08 $
Phạm vi một năm
25,30 $ - 47,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T USD
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | 148,55 Tr | -31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -30,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -6,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,86 Tr | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -16,59% |
Tổng tài sản | 41,90 T | -0,42% |
Tổng nợ | 38,28 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,55 Tr | -31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,08 Tr | -0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,04 Tr | -109,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -470,22 Tr | 25,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,09 Tr | 29,47% |
Dòng tiền tự do | 130,02 Tr | -56,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69.000