Trang chủMGNI • NASDAQ
add
Dự án Rubicon
17,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)-0,14
17,30 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 19:39:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,53 $
Mức chênh lệch một ngày
17,23 $ - 17,69 $
Phạm vi một năm
8,22 $ - 21,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
97,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,77 Tr | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 94,34 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 45,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | 48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 Tr | 5.554,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,71 Tr | 69,96% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 8,99% |
Tổng nợ | 1,93 T | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 45,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 104,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -85,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,45 Tr | -1.172,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,51 Tr | 27,08% |
Dòng tiền tự do | -10,48 Tr | 81,98% |
Giới thiệu
Magnite Inc. is an American online advertising technology firm based in Los Angeles, California. The company was formed following a merger between Rubicon Project and Telaria in 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
905