Trang chủMGNI • NASDAQ
add
Dự án Rubicon
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
17,20 $ - 18,15 $
Phạm vi một năm
8,22 $ - 26,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T USD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
66,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,33 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 86,42 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 1.133,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 1.074,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,17 Tr | 43,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,00 Tr | 30,49% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 10,74% |
Tổng nợ | 2,16 T | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 1.133,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,53 Tr | -79,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 Tr | -20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 Tr | -211,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -105,03% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | -93,44% |
Giới thiệu
Magnite Inc. is an American online advertising technology firm based in Los Angeles, California. The company was formed following a merger between Rubicon Project and Telaria in 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
905