Trang chủMGNI • NASDAQ
add
Dự án Rubicon
Giá đóng cửa hôm trước
14,68 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 14,93 $
Phạm vi một năm
8,22 $ - 26,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T USD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
64,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,49 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 85,10 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | 20,06 Tr | 284,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | 246,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,35 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,13 Tr | 24,50% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 6,68% |
Tổng nợ | 2,11 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,06 Tr | 284,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,62 Tr | -5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,49 Tr | -68,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 N | 102,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,12 Tr | -7,66% |
Dòng tiền tự do | 56,07 Tr | -11,28% |
Giới thiệu
Magnite Inc. is an American online advertising technology firm based in Los Angeles, California. The company was formed following a merger between Rubicon Project and Telaria in 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
905