Trang chủMGNX • NASDAQ
add
MacroGenics Inc
1,84 $
Trước giờ mở cửa:(1,09%)-0,020
1,82 $
Đóng cửa: 27 thg 10, 05:15:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,30 Tr USD
Số lượng trung bình
720,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,24 Tr | 105,99% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -35,51% |
Thu nhập ròng | -36,25 Tr | 34,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,99 | 68,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | 35,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,85 Tr | 38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,49 Tr | 25,73% |
Tổng tài sản | 245,42 Tr | 22,01% |
Tổng nợ | 198,80 Tr | 38,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,25 Tr | 34,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,98 Tr | -5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,64 Tr | -179,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,74 Tr | 11.058,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,88 Tr | -516,10% |
Dòng tiền tự do | -35,30 Tr | -39,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
341