Trang chủMGPI • NASDAQ
add
MGP Ingredients Inc
29,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,64%)-0,48
28,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:41:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,97 $
Mức chênh lệch một ngày
28,25 $ - 29,23 $
Phạm vi một năm
25,12 $ - 92,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,88 Tr USD
Số lượng trung bình
364,06 N
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,80 Tr | -15,87% |
Chi phí hoạt động | 30,95 Tr | -14,17% |
Thu nhập ròng | -41,96 Tr | -235,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,21 | -260,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | -4,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,22 Tr | -10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,27 Tr | 37,44% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 0,97% |
Tổng nợ | 573,24 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,96 Tr | -235,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,77 Tr | -18,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,43 Tr | -46,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,76 Tr | 82,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 146,68% |
Dòng tiền tự do | 10,89 Tr | -60,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
660