Trang chủMGRB • NYSE
add
Affiliated Managers Group 4 750 Junior Subordinated Notes due 2060
Giá đóng cửa hôm trước
17,92 $
Mức chênh lệch một ngày
17,93 $ - 18,07 $
Phạm vi một năm
16,13 $ - 20,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T USD
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 493,20 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 104,50 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 84,30 Tr | 10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 12,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,39 | 15,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,80 Tr | 7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,00 Tr | -65,05% |
Tổng tài sản | 8,81 T | -0,42% |
Tổng nợ | 4,33 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,30 Tr | 10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,80 Tr | -5,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,70 Tr | -305,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,50 Tr | 51,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,50 Tr | -731,76% |
Dòng tiền tự do | 163,86 Tr | -11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100