Trang chủMGRM • NASDAQ
add
Monogram Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 4,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,86 Tr USD
Số lượng trung bình
62,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | 7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 Tr | 32,00% |
Tổng tài sản | 15,36 Tr | 22,45% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | 36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,00 N | -1.318,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | -45,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | 31,99% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 40,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
27