Trang chủMGRO • CVE
add
MustGrow Biologics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 789,18 N | 182,68% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,85 | 48,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -8,18% |
Tổng tài sản | 6,06 Tr | 40,53% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 234,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -176,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,14 N | 71,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 232,95% |
Dòng tiền tự do | 393,27 N | 189,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web