Trang chủMGROF • OTCMKTS
add
MustGrow Biologics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 77,87% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -58,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -59,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -65,67% |
Tổng tài sản | 7,07 Tr | 17,23% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | 380,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 68,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -58,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | -281,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -976,69 N | -4,87% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | -420,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web