Trang chủMGRT • NASDAQ
add
Mega Fortune Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 5,16 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,59 Tr USD
Số lượng trung bình
43,77 N
Tỷ số P/E
53,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 Tr | 178,58% |
Chi phí hoạt động | 173,03 N | -51,26% |
Thu nhập ròng | 456,22 N | 892,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 256,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,61 N | 562,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,08 N | -13,12% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | 154,42% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | 178,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,22 N | 892,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,73 N | 4.747,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,78 N | -634,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 N | 104,48% |
Dòng tiền tự do | 331,94 N | 534,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11