Trang chủMGRX • NASDAQ
add
Mangoceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,32 Tr USD
Số lượng trung bình
202,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,31 N | -48,95% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 47,40% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -104,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 N | -300,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -36,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,50 N | 399,81% |
Tổng tài sản | 21,75 Tr | 7.116,48% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -104,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -129,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | 754,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,84 N | 102,47% |
Dòng tiền tự do | 419,87 N | 10.438,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3