Trang chủMGRX • NASDAQ
add
Mangoceuticals Inc
2,24 $
Sau giờ giao dịch:(2,23%)+0,050
2,29 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 19:28:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 16,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 Tr USD
Số lượng trung bình
227,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,25 N | -56,93% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 N | -76,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,65 N | -92,06% |
Tổng tài sản | 15,37 Tr | 1.362,75% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 416,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 33,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -6,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,26 N | 96,93% |
Dòng tiền tự do | -669,26 N | -22,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3