Trang chủMGT • ASX
add
Magnetite Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
270,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -84,80 N | -287,50% |
Chi phí hoạt động | 862,01 N | -22,70% |
Thu nhập ròng | -996,74 N | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 N | 150,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -933,64 N | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 22,53% |
Tổng tài sản | 41,30 Tr | 8,05% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 211,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -996,74 N | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -553,98 N | 17,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,09 N | 11,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 1.564,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,49 N | 114,55% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 16,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web