Trang chủMGTX • NASDAQ
add
MeiraGTx Holdings PLC
8,24 $
Sau giờ giao dịch:(3,52%)+0,29
8,53 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 17:44:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,66 $ - 8,36 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
662,89 Tr USD
Số lượng trung bình
370,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | 1.208,87% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | -38,80 Tr | 20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 N | 93,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,60 Tr | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,17 Tr | -67,83% |
Tổng tài sản | 198,72 Tr | -25,48% |
Tổng nợ | 195,76 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 193,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,80 Tr | 20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,95 Tr | -125,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,00 N | 42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 239,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,19 Tr | -77,68% |
Dòng tiền tự do | -21,83 Tr | -443,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
386