Trang chủMGX • ASX
add
Mount Gibson Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,13 Tr | -27,76% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | -82,14% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,17 | 89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -90,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,82 Tr | -0,26% |
Tổng tài sản | 582,67 Tr | -12,29% |
Tổng nợ | 129,49 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,01 Tr | -57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,14 Tr | 68,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | -192,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | 56,26% |
Dòng tiền tự do | 6,41 Tr | -85,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
373