Trang chủMHA • LON
add
MHA PLC
Giá đóng cửa hôm trước
160,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
155,13 GBX - 161,00 GBX
Phạm vi một năm
100,00 GBX - 173,26 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
444,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
145,20 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,65 Tr | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 49,32 Tr | 52,02% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -59,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | -64,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | -53,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 163,42 Tr | — |
Tổng nợ | 116,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -59,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,03 Tr | 9,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -1.011,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 Tr | 24,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 41.114,29% |
Dòng tiền tự do | 6,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1869
Trang web
Nhân viên
2.200