Trang chủMHB • JSE
add
Mahube Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ZAC
Phạm vi một năm
295,00 ZAC - 500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
209,57 Tr ZAR
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,88 Tr | -27,00% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -113,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 | -118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,81 Tr | -30,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | 79,05% |
Tổng tài sản | 592,73 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -113,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 Tr | -69,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 716,46 N | 14,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | 42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -128,10% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | -23,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web