Trang chủMHC • ASX
add
Manhattan Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,13 N | 17,57% |
Thu nhập ròng | -223,88 N | -14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,06 N | 0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -57,34% |
Tổng tài sản | 12,56 Tr | -10,45% |
Tổng nợ | 230,23 N | 114,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,88 N | -14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,25 N | 54,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,33 N | 27,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,53 N | -126,82% |
Dòng tiền tự do | -390,84 N | 27,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1