Trang chủMHC • ASX
add
Manhattan Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
668,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 276,14 N | 25,44% |
Thu nhập ròng | -233,68 N | -4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,16 N | -42,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 13,16 Tr | 4,81% |
Tổng nợ | 147,69 N | -35,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,68 N | -4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,19 N | -169,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,51 N | 46,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,40 N | -2,97% |
Dòng tiền tự do | -316,11 N | 19,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1