Trang chủMHC • FRA
add
MegaChips Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 €
Mức chênh lệch một ngày
43,60 € - 43,60 €
Phạm vi một năm
22,80 € - 51,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
166,66 T JPY
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,84 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -6,01% |
Thu nhập ròng | 973,40 Tr | 10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 T | -37,53% |
Tổng tài sản | 236,77 T | 42,02% |
Tổng nợ | 67,13 T | 72,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 973,40 Tr | 10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 T | -54,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 T | -215,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,42 T | 630,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | 63,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1967
Trang web
Nhân viên
337