Trang chủMHI • ASX
add
Merchant House International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,96 N
Tỷ số P/E
3,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | -25,56% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 218,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | 110,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -25,45% |
Tổng tài sản | 33,50 Tr | -13,35% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -71,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 218,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,50 N | 1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | 74,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -14,56% |
Dòng tiền tự do | 196,31 N | 3,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.004