Trang chủMHI • ASX
add
Merchant House International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 552,50 N | -62,73% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -467,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 N | 100,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 Tr | 126,39% |
Tổng tài sản | 24,10 Tr | -28,16% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -65,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -467,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -907,50 N | -20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,20 Tr | 185,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,50 N | 40,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 Tr | 228,59% |
Dòng tiền tự do | -910,12 N | -84,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.004