Trang chủMHI • CVE
add
Mineral Hill Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,71 N | 188,05% |
Thu nhập ròng | -17,45 N | -142,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,46 N | 38,56% |
Tổng tài sản | 36,78 N | -74,90% |
Tổng nợ | 231,43 N | 60,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -194,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,45 N | -142,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,24 N | -87,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 8.520,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,76 N | 386,18% |
Dòng tiền tự do | -51,88 N | -5.108,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web