Trang chủMHK • ASX
add
METAL HAWK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
215,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 444,55 N | -53,56% |
Thu nhập ròng | -382,87 N | 64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | 5.117,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 137,21% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | -36,31% |
Tổng nợ | 118,96 N | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,87 N | 64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,05 N | -11,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,61 N | 25,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 22.628,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,79 N | 190,58% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | 5.837,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web