Trang chủMHKI • IDX
add
Multi Hanna Kreasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 585,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
345,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,14 T | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 13,94 T | 68,25% |
Thu nhập ròng | 9,66 T | 86,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | 44,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 T | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,04 T | 322,79% |
Tổng tài sản | 469,47 T | 45,28% |
Tổng nợ | 17,96 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 T | 86,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 T | -581,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,18 T | 348,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 T | -234,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,71 T | 344,08% |
Dòng tiền tự do | 55,90 T | 414,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19