Trang chủMHO • NYSE
add
M/I Homes Inc
107,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,047%)-0,050
107,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:51:45 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
109,46 $
Mức chênh lệch một ngày
106,94 $ - 110,60 $
Phạm vi một năm
100,22 $ - 176,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T USD
Số lượng trung bình
218,27 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,09 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 111,86 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | 111,24 Tr | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,98 | -16,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,21 Tr | -18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,85 Tr | -10,61% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 8,86% |
Tổng nợ | 1,58 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,24 Tr | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,89 Tr | -43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | 82,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,15 Tr | -376,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,19 Tr | -132,90% |
Dòng tiền tự do | 26,31 Tr | -84,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.760