Trang chủMI6 • ASX
add
Minerals 260 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
734,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 214,73% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -205,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 Tr | -223,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,38 Tr | 389,80% |
Tổng tài sản | 238,77 Tr | 1.882,18% |
Tổng nợ | 16,95 Tr | 1.339,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -205,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | -169,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,48 Tr | -606.006,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,41 Tr | 533.924,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,61 Tr | 1.881,54% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -246,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web