Trang chủMI • NYSEAMERICAN
add
Nft Ltd
2,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)-0,011
2,11 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:50:01 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 10,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 Tr USD
Số lượng trung bình
23,34 N
Tỷ số P/E
1,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,88 N | -60,67% |
Chi phí hoạt động | 323,37 N | -40,53% |
Thu nhập ròng | 5,26 N | 100,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 101,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 103,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,27 Tr | 33,22% |
Tổng tài sản | 86,62 Tr | 17,55% |
Tổng nợ | 5,72 Tr | -55,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 N | 100,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,80 N | 2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,80 N | 154,28% |
Dòng tiền tự do | -124,35 N | 14,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8