Trang chủMI • NYSEAMERICAN
add
Nft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,99 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 8,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
8,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,59 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 30,13 Tr | 69,08% |
Thu nhập ròng | -16,27 Tr | -8,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,11 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,91 Tr | -378,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,32 Tr | 402,38% |
Tổng tài sản | 727,80 Tr | 740,18% |
Tổng nợ | 109,32 Tr | 1.809,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,27 Tr | -8,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,06 Tr | -1.488,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,62 Tr | -1.184,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,08 Tr | 577.075.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,60 Tr | -17.990,93% |
Dòng tiền tự do | -68,23 Tr | -1.114,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
514