Trang chủMIA • TLV
add
Mia Dynamics Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
51,90 ILA - 55,00 ILA
Phạm vi một năm
19,10 ILA - 119,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
118,27 Tr ILS
Số lượng trung bình
743,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | 339,84% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,68 | 73,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | 28,92% |
Tổng tài sản | 10,73 Tr | 66,28% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | -39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -815,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 N | -191,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,81 Tr | 738,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,50 N | 461,45% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -24,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12