Trang chủMIATK • IST
add
Mia Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,62 ₺ - 38,10 ₺
Phạm vi một năm
26,78 ₺ - 48,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T TRY
Số lượng trung bình
26,88 Tr
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 570,13 Tr | 38,00% |
Chi phí hoạt động | 180,89 Tr | 378,78% |
Thu nhập ròng | 404,57 Tr | 1.132,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,96 | 848,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,75 Tr | -117,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,14 Tr | 58,16% |
Tổng tài sản | 7,91 T | 118,10% |
Tổng nợ | 1,94 T | 162,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,57 Tr | 1.132,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,65 Tr | 298,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,37 Tr | -404,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,68 Tr | -108,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,80 Tr | -134,34% |
Dòng tiền tự do | -375,84 Tr | -272,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
145