Trang chủMIDI • IDX
add
Midi Utama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
362,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 486,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 NT IDR
Số lượng trung bình
19,79 Tr
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,90 NT | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | -6,23% |
Thu nhập ròng | 200,20 T | 40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 40,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,74 T | 22,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,72 T | 68,86% |
Tổng tài sản | 8,47 NT | 1,18% |
Tổng nợ | 4,13 NT | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,20 T | 40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,97 T | -19,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,48 T | 9,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,66 T | 58,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,17 T | 29,98% |
Dòng tiền tự do | 103,75 T | -41,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13.556