Trang chủMIDI • IDX
add
Midi Utama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
414,00 Rp - 426,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 482,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 NT IDR
Số lượng trung bình
18,58 Tr
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 NT | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 1,19 NT | 14,11% |
Thu nhập ròng | 190,38 T | 20,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,03 T | 16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,54 T | 86,43% |
Tổng tài sản | 9,54 NT | 12,06% |
Tổng nợ | 5,07 NT | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,38 T | 20,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,51 T | 134,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,11 T | 8,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,98 T | -221,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,42 T | 356,85% |
Dòng tiền tự do | 559,33 T | 371,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
14.565