Trang chủMIDS • STO
add
Midsummer AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,28 kr - 1,33 kr
Phạm vi một năm
0,68 kr - 3,51 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
437,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,71 Tr | 63,49% |
Chi phí hoạt động | 24,73 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | -18,49 Tr | -87,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,36 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,92 Tr | -842,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,20 Tr | -37,45% |
Tổng tài sản | 423,20 Tr | -3,19% |
Tổng nợ | 313,58 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,49 Tr | -87,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,89 Tr | 69,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,64 Tr | -87,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 76,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,85 Tr | 49,52% |
Dòng tiền tự do | -33,62 Tr | 41,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
86