Trang chủMIDS • STO
add
Midsummer AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,69 kr - 0,73 kr
Phạm vi một năm
0,69 kr - 2,96 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
146,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
649,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 Tr | -77,73% |
Chi phí hoạt động | 33,78 Tr | -62,58% |
Thu nhập ròng | -27,33 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -637,11 | -75,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,69 Tr | -1.527,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 Tr | -58,76% |
Tổng tài sản | 418,06 Tr | -19,22% |
Tổng nợ | 342,78 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,33 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,66 Tr | -43,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 Tr | 50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | 84,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,23 Tr | 38,22% |
Dòng tiền tự do | -40,81 Tr | 55,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
127