Trang chủMIF • FRA
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR ADR
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 €
Mức chênh lệch một ngày
16,10 € - 16,30 €
Phạm vi một năm
12,20 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 48,08% |
Thu nhập ròng | 440,54 Tr | -31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -71,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 874,57 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | 36,96% |
Tổng tài sản | 28,67 T | 77,68% |
Tổng nợ | 17,84 T | 171,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,54 Tr | -31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.204