Trang chủMIFT • TLV
add
Millennium Food-Tech LP
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
138,70 ILA - 157,00 ILA
Phạm vi một năm
134,00 ILA - 349,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,00 N | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 51,62% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 58,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 N | 42,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 72,56 Tr | -23,25% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | 58,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -932,50 N | 10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,00 N | -28,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -3,15% |
Dòng tiền tự do | -550,19 N | -60,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Nhân viên
2