Trang chủMIGI • NASDAQ
add
Mawson Infrastructure Group Inc
1,63 $
Sau giờ giao dịch:(4,24%)-0,069
1,56 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 Tr USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,53 Tr | -27,29% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | -8,02 Tr | 16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,14 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -670,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | -52,23% |
Tổng tài sản | 52,74 Tr | -19,63% |
Tổng nợ | 61,08 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,02 Tr | 16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -184,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,14 N | 97,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,29 N | 9,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | -645,16% |
Dòng tiền tự do | -650,41 N | -120,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33