Trang chủMIGI • NASDAQ
add
Mawson Infrastructure Group Inc
4,75 $
Trước giờ mở cửa:(3,06%)-0,15
4,60 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 09:03:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr USD
Số lượng trung bình
148,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | -61,26% |
Thu nhập ròng | 327,66 N | 102,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 102,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 Tr | 158,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -60,46% |
Tổng tài sản | 52,02 Tr | -14,40% |
Tổng nợ | 61,42 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,66 N | 102,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,51 N | 31,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,17 N | -104,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,29 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,98 N | 5,94% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -172,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33