Trang chủMII • LON
add
Milton Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 GBX
Phạm vi một năm
0,38 GBX - 0,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
487,13 N GBP
Số lượng trung bình
10,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,82 N | -17,62% |
Thu nhập ròng | -82,82 N | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,71 N | -50,58% |
Tổng tài sản | 290,87 N | -51,35% |
Tổng nợ | 98,10 N | 51,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,82 N | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,96 N | 50,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,96 N | 50,96% |
Dòng tiền tự do | -51,06 N | 17,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
4