Trang chủMII • LON
add
Milton Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,40 GBX - 0,40 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 0,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
403,51 N GBP
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,87 N | 11,02% |
Thu nhập ròng | -88,79 N | -10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,62 N | -50,71% |
Tổng tài sản | 418,88 N | -47,40% |
Tổng nợ | 61,88 N | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,79 N | -10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,50 N | -19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,50 N | -19,35% |
Dòng tiền tự do | -54,86 N | -10,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
4