Trang chủMIKA • IDX
add
Mitra Keluarga Karyasehat Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.470,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 Rp - 2.600,00 Rp
Phạm vi một năm
2.070,00 Rp - 2.930,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 NT IDR
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
29,96
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 NT | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 280,29 T | 15,52% |
Thu nhập ròng | 328,76 T | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,46 | -1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,00 | 8,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,77 T | 4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 NT | 19,52% |
Tổng tài sản | 8,99 NT | 11,53% |
Tổng nợ | 1,58 NT | 23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,76 T | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,08 T | -22,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,65 T | 140,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 77,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 494,36 T | 585,13% |
Dòng tiền tự do | 633,91 T | 27,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
9.034