Trang chủMIKA • IDX
add
Mitra Keluarga Karyasehat Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 Rp - 2.580,00 Rp
Phạm vi một năm
2.070,00 Rp - 3.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 NT IDR
Số lượng trung bình
10,55 Tr
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 NT | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 277,63 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 310,96 T | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,44 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,00 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,81 T | 3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 NT | 20,41% |
Tổng tài sản | 8,73 NT | 11,86% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,96 T | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,21 T | 14,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,60 T | -58,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,51 Tr | -103,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 679,32 T | -30,35% |
Dòng tiền tự do | 118,62 T | -45,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
9.090