Trang chủMILA • LON
add
Mila Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,24 GBX - 0,30 GBX
Phạm vi một năm
0,22 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,40 N | -0,83% |
Thu nhập ròng | -182,42 N | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 216,41% |
Tổng tài sản | 7,21 Tr | 16,51% |
Tổng nợ | 259,28 N | -17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,42 N | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,44 N | -4,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,26 N | 185,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,18 N | 30,67% |
Dòng tiền tự do | -73,12 N | 47,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4