Trang chủMILA • LON
add
Mila Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,77 GBX - 2,12 GBX
Phạm vi một năm
0,17 GBX - 2,17 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,20 N | 27,09% |
Thu nhập ròng | -219,85 N | -20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,30 N | -75,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 232,14 N | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,85 N | -20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,55 N | 18,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,22 N | -655,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,77 N | -125,84% |
Dòng tiền tự do | -145,74 N | -81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5