Trang chủMILS3 • BVMF
add
Mills Locacao Servicos E Logistica SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,93 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,75 R$ - 13,03 R$
Phạm vi một năm
7,79 R$ - 13,58 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T BRL
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 482,67 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 139,14 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 67,34 Tr | -4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | -17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 17,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,34 Tr | 16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,44 Tr | 40,22% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 24,83% |
Tổng nợ | 2,80 T | 31,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,34 Tr | -4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,00 N | -100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,35 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,44 Tr | 473,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,08 Tr | 383,43% |
Dòng tiền tự do | -37,66 Tr | -118,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.236