Trang chủMILS3 • BVMF
add
Mills Locacao Servicos E Logistica SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,87 R$ - 12,19 R$
Phạm vi một năm
7,91 R$ - 12,81 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T BRL
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,06 Tr | 21,59% |
Chi phí hoạt động | 119,59 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 87,23 Tr | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,38 | 1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 20,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,70 Tr | 33,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,22 Tr | -13,53% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 6,79% |
Tổng nợ | 2,25 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,23 Tr | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,09 Tr | 51,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,92 Tr | 84,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,72 Tr | -156,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,72 Tr | -133,22% |
Dòng tiền tự do | 103,77 Tr | 174,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.236