Trang chủMIMI • NASDAQ
add
Mint Incorporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 $
Mức chênh lệch một ngày
5,32 $ - 5,60 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 6,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,96 Tr USD
Số lượng trung bình
177,40 N
Tỷ số P/E
157,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | 63,94% |
Chi phí hoạt động | 670,59 N | 97,98% |
Thu nhập ròng | 783,44 N | -4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | -41,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,47 N | -3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,88 N | 7,38% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | 120,40% |
Tổng nợ | 913,75 N | 66,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 93,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,44 N | -4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,47 N | 4,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 N | -59,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,82 N | -40,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,39 N | -87,82% |
Dòng tiền tự do | -168,90 N | -133,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15