Trang chủMIMI • NASDAQ
add
Mint Incorporation Ltd
6,14 $
Trước giờ mở cửa:(1,79%)+0,11
6,25 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 06:44:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
6,01 $ - 6,19 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 6,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,30 Tr USD
Số lượng trung bình
396,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,75 N | -9,12% |
Chi phí hoạt động | 150,42 N | 10,05% |
Thu nhập ròng | 65,96 N | -21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | -13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,05 N | -10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | — |
Tổng nợ | 1,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 101,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,96 N | -21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15