Trang chủMINDACORP • NSE
add
Minda Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
541,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
543,80 ₹ - 571,90 ₹
Phạm vi một năm
365,85 ₹ - 652,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
133,79 T INR
Số lượng trung bình
486,76 N
Tỷ số P/E
51,91
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 9,75% |
Thu nhập ròng | 743,40 Tr | 26,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 286,30% |
Tổng tài sản | 36,82 T | 2,11% |
Tổng nợ | 15,80 T | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,40 Tr | 26,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.344