Trang chủMINHO • KLSE
add
Minho (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
101,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
123,53 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,19 Tr | -9,53% |
Chi phí hoạt động | -4,85 Tr | -121,78% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -181,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -190,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,00 N | -103,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,44 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 513,49 Tr | -0,74% |
Tổng nợ | 70,14 Tr | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -181,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 Tr | -13,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -225,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 Tr | 49,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,00 N | 45,98% |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | 64,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
910