Trang chủMINK • CVE
add
Mink Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,72 N | -40,22% |
Thu nhập ròng | -138,62 N | -1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,88 N | -62,94% |
Tổng tài sản | 219,01 N | -52,96% |
Tổng nợ | 37,54 N | -56,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,62 N | -1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,30 N | -17,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,86 N | -44,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,38 N | -71,15% |
Dòng tiền tự do | -40,93 N | -182,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web