Trang chủMINOX • KLSE
add
Minox International Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -17,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 Tr | 160,81% |
Tổng tài sản | 105,60 Tr | 12,52% |
Tổng nợ | 30,30 Tr | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | 447,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,00 N | 2,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -146,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | 8,67% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 345,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
73