Trang chủMINOX • KLSE
add
Minox International Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
512,39 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,31 Tr | 35,97% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -0,04% |
Thu nhập ròng | 728,00 N | 4.753,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 3.477,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,65 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 108,64 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 30,58 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,00 N | 4.753,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,00 N | 140,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | 59,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 81,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,00 N | 90,24% |
Dòng tiền tự do | 337,37 N | 114,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
76