Trang chủMIO • ASX
add
Macarthur Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 N | -85,12% |
Chi phí hoạt động | 408,44 N | -45,47% |
Thu nhập ròng | -575,03 N | 97,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,13 N | 83,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,96 N | 42,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,59 N | -68,56% |
Tổng tài sản | 54,06 Tr | -0,72% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,03 N | 97,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -8,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,75 N | -174,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 86,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,65 N | 402,93% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -37,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2