Trang chủMIO • ASX
add
Macarthur Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 910,22 N | -86,38% |
Thu nhập ròng | -964,80 N | 88,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -831,62 N | 87,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 | -99,57% |
Tổng tài sản | 52,89 Tr | -31,92% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,80 N | 88,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,63 N | 71,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,34 N | 196,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,04 N | -308,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,33 N | 65,98% |
Dòng tiền tự do | 350,03 N | -84,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2