Trang chủMIRA • NASDAQ
add
Mira Pharmaceuticals Inc
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,013%)+0,00020
1,50 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,60 Tr USD
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,48 N | -74,13% |
Tổng tài sản | 868,32 N | -71,21% |
Tổng nợ | 298,46 N | -62,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -340,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -414,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,65 N | 7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,84 N | 103,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,81 N | 32,50% |
Dòng tiền tự do | -717,82 N | 16,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3