Trang chủMIRCELECTR • NSE
add
MIRC Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,20 ₹ - 25,99 ₹
Phạm vi một năm
10,26 ₹ - 30,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T INR
Số lượng trung bình
473,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 311,70 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -231,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -222,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,85 Tr | -431,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,20 Tr | 24,96% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -12,57% |
Tổng nợ | 3,27 T | -22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -231,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
460