Trang chủMIRCELECTR • NSE
add
MIRC Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ₹ - 16,05 ₹
Phạm vi một năm
11,06 ₹ - 32,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T INR
Số lượng trung bình
173,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -32,38% |
Chi phí hoạt động | 383,50 Tr | 25,18% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | 102,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 103,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,42 Tr | 98,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,10 Tr | 353,91% |
Tổng tài sản | 5,28 T | -7,33% |
Tổng nợ | 4,02 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | 102,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
484