Trang chủMIST • NASDAQ
add
Milestone Pharmaceuticals Inc
1,65 $
Sau giờ giao dịch:(1,82%)-0,030
1,62 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:20:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,22 Tr USD
Số lượng trung bình
882,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,52 Tr | 95,90% |
Thu nhập ròng | -20,76 Tr | -100,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -47,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,50 Tr | -96,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,96 Tr | -37,46% |
Tổng tài sản | 61,88 Tr | -35,54% |
Tổng nợ | 68,01 Tr | 21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,76 Tr | -100,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,95 Tr | -56,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,58 Tr | 224,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | -99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,77 Tr | 644,81% |
Dòng tiền tự do | -7,36 Tr | -22,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
33