Trang chủMIST • NASDAQ
add
Milestone Pharmaceuticals Inc
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,0099
1,71 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:50:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,49 Tr USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,53 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | -38,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,50 Tr | -29,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,42 Tr | -47,85% |
Tổng tài sản | 47,42 Tr | -46,86% |
Tổng nợ | 65,16 Tr | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | -38,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,57 Tr | -107,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 Tr | 4,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,00 N | 112,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -182,59% |
Dòng tiền tự do | -8,88 Tr | -107,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
33