Trang chủMITI • IDX
add
Mitra Investindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
344,00 Rp - 434,00 Rp
Phạm vi một năm
132,00 Rp - 434,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 NT IDR
Số lượng trung bình
11,04 Tr
Tỷ số P/E
175,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,33 T | -41,99% |
Chi phí hoạt động | 11,09 T | -9,25% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 431,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 672,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 T | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,58 T | 24,28% |
Tổng tài sản | 493,45 T | 3,99% |
Tổng nợ | 45,62 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 431,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,59 T | 577,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 T | -178,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 T | 43,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,18 T | 175,21% |
Dòng tiền tự do | 21,91 T | 258,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
189