Trang chủMITI • OTCMKTS
add
Mitesco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 Tr USD
Số lượng trung bình
77,59 N
Tỷ số P/E
0,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,70 N | 211,67% |
Chi phí hoạt động | 365,68 N | 5,73% |
Thu nhập ròng | -87,38 N | 78,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -467,29 | 93,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,07 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 N | -93,22% |
Tổng tài sản | 170,68 N | 269,46% |
Tổng nợ | 22,24 Tr | 46,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -488,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,38 N | 78,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,65 N | 3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,18 N | -0,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 N | 530,39% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | -5.705,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web